Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

người ta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋɨə̤j˨˩ taː˧˧ŋɨəj˧˧ taː˧˥ŋɨəj˨˩ taː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋɨəj˧˧ taː˧˥ŋɨəj˧˧ taː˧˥˧

Danh từ

người ta

  1. Nhưngườinói chung.
    Người ta ai ai cũng phải lao động.

Đại từ

người ta

  1. Mọingười khác.
    Đừng làm thếngười ta cười cho.

Dịch

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=người_ta&oldid=2137935
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp