(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
ngô
BNT
Chp
Từtiếng Jê Bắc nguyên thuỷ*ŋgô(“nước”) <tiếng Cerrado nguyên thuỷ*ŋgôj’(“nước”) <tiếng Jê nguyên thuỷ*ŋgə̂₁j’ ~*ŋgə̂₂j(“nước”).