Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

núi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
núi

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nuj˧˥nṵj˩˧nuj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nuj˩˩nṵj˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

núi

  1. Dạngđịahình nổi lên cao hơn mặt đất thường và cósườndốc lớn khó làm nhà và trồng cây. Dạng hình chóp.
    Đồinúi nhấp nhô.
    Vượtnúi băng sông.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=núi&oldid=2186126
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp