Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Đóng mở mục lục
núi
28 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Cymraeg
Dansk
Deutsch
English
Føroyskt
Français
Frysk
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
日本語
ភាសាខ្មែរ
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
မြန်မာဘာသာ
Polski
Português
Русский
Sängö
Slovenščina
Kiswahili
Tagalog
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
núi
núi
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nuj
˧˥
nṵj
˩˧
nuj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nuj
˩˩
nṵj
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡶀
:
núi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nùi
Danh từ
núi
Dạng
địa
hình
nổi lên cao hơn mặt đất thường và có
sườn
dốc
lớn khó làm nhà và trồng cây. Dạng hình chóp.
Đồi
núi
nhấp nhô.
Vượt
núi
băng sông.
Tham khảo
[
sửa
]
"
núi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=núi&oldid=2186126
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số alt thừa
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
núi
28 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp