Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

nòm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɔ̤m˨˩nɔm˧˧nɔm˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɔm˧˧

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

nòm

  1. Vậtdễcháy dùngnhómlửa.
    Dùng vỏ bào làmnòm.

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nòm&oldid=1882542
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp