Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

mouthpiece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ[.ˌpis]

Danh từ

[sửa]

mouthpiece/.ˌpis/

  1. Miệng (kèn, sáo, còi... ).
  2. Cáiốngtẩuhútthuốc.
  3. (Nghĩa bóng)Ngườiphát ngôn.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng)luật sưbào chữa.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này cònsơ khai. Bạn có thểviết bổ sung.
(Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mouthpiece&oldid=2023948
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp