Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

mischief

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈmɪs.tʃəf/
Hoa Kỳ[ˈmɪs.tʃəf]

Danh từ

[sửa]

mischief/ˈmɪs.tʃəf/

  1. Điều ác,việc ác;mốihại,mốinguy hại, sựtổn hại;mốiphiền luỵ.
    to play themischief with — gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
    to do someone amischief — làm ai bị thương; giết ai
  2. Tròtinh nghịch,tròtinh quái,tròláu cá.
    spolled children are often up tomischief — trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch
  3. Sựranh mãnh, sựláu lỉnh, sựhóm hỉnh.
    a glance fyll ofmischief — cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh
  4. Mốibất hoà.
    to makemischief between... — gây mối bất hoà giữa...
  5. (Thông tục)Tròquỷ, đồquỷ quái.
    what themischief do you want? — mày muốn cái quỷ gì?

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mischief&oldid=1875176
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp