Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

meteor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈmi.ti.ɜː/

Danh từ

[sửa]

meteor (số nhiều meteors)

  1. Sao sa,sao băng.
  2. Hiện tượngkhí tượng.
  3. (Thông tục)Ngườibỗngnổi tiếng nhưcồn; vật bổng nổi tiếng như cồn.

Ghi chú sử dụng

[sửa]
Phân biệtmeteoroidmeteor, vàmeteorite

Trong tiếng Anh,meteoroid chỉ đến những thiên thạch vẫn còn ngoài không gian;meteor,shooting star, hoặcfalling star chỉ đến đuôi mộtsao băng khi bay vàokhí quyển; vàmeteorite chỉ đến phần còn lại cácvẫn thạch đã rơi xuống bề mặt Trái Đất.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=meteor&oldid=2112771
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp