Movatterモバイル変換
[0]ホーム
Bước tới nội dungĐộng từ
| | Dạng |
|---|
| Nguyên mẫu | å mene |
| Hiện tại chỉ ngôi | men -er |
| Quá khứ | -te |
| Động tính từ quá khứ | -t |
| Động tính từ hiện tại | — |
mene
- Muốn,tính, có ý định.
- Hvamener du med"kommunisme"?
- Jeg mente ikke å såre deg.
- Nghĩ,tưởng.
- Hvamener du om kommunismen?
[8]ページ先頭