Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

malin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
 Số ítSố nhiều
Giống đựcmalin
/ma.lɛ̃/
malins
/ma.lɛ̃/
Giống cáimaligne
/ma.liɲ/
malignes
/ma.liɲ/

malin/ma.lɛ̃/

  1. Tinh quái;láu lỉnh,láu cá.
    Un souriremalin — nụ cười tinh quái
    Un enfantmalin — đứa trẻ láu cá
  2. (Y học)Ác tính.
    Tumeurmaligne — u ác tính
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ)Hiểm độc,thâm hiểm.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ)Độc hại.
    ce n'est pasmalin — (thân mật) không khó, dễ thôi
    l’espritmalin — qủy sứ

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
malin
/ma.lɛ̃/
malins
/ma.lɛ̃/

malin/ma.lɛ̃/

  1. Ngườitinh quái;ngườiláulĩnh,ngườiláu cá.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=malin&oldid=1871832
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp