Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Chữ Nôm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo day
Đóng mở mục lục
mềm
9 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
한국어
Kurdî
Malagasy
Nederlands
Polski
Тоҷикӣ
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Chữ Nôm
[
sửa
]
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mèm
mem
Tính từ
mềm
Dễ
biến dạng
dưới
tác dụng
của
lực
cơ học
;
trái
với
cứng
.
Mềm
như bún.
Chì là kim loại
mềm
.
(Bị thương) phần
mềm
.
Lạt
mềm
buộc chặt (
tục ngữ
).
Có
khả năng
làm
những
động tác
nào đó và
chuyển
đổi
động tác
một cách rất
dễ dàng
,
tự nhiên
.
Động tác rất
mềm
.
Sàng sảy đã
mềm
tay.
Dễ dàng
có
những
nhân nhượng
tuỳ theo
hoàn cảnh
, trong
quan hệ
đối
xử
.
Đấu tranh có lúc
mềm
lúc cứng.
(
Kng.
) . (Giá)
rẻ
,
dễ
được
chấp nhận
.
Hàng tốt, giá lại
mềm
.
(
Kết hợp hạn chế
) .
Dễ
xúc động
,
dễ
xiêu lòng
trước tác
động
tình cảm
.
Dữ mồm nhưng
mềm
dạ.
Mềm
lòng.
(
Chm
) . (Nước)
chứa
rất ít
muối
calcium
và
magnesium
,
giặt
với
xà
phòng
ra
nhiều
bọt
, đun
sôi
không có
cặn
bám
ở đáy ấm;
trái
với
cứng
.
Nước mưa là một thứ nước
mềm
.
Dịch
Tham khảo day
[
sửa
]
"
mềm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mềm&oldid=2010697
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Tính từ
Tính từ tiếng Việt
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
mềm
9 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp