Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mɔʔɔ˧˥˧˩˨˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mɔ̰˩˧˧˩mɔ̰˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

gỗ trongchùa Hội Linh (Cần Thơ) được làm hồi đầuthế kỷ 20

  1. Nhạc khílàm bằngtre,gỗ,lòngrỗng, dùng để điểmnhịp, đệmnhịp hay đểbáo hiệu,pháthiệu lệnh.
    .
    Đánh báo động.
    Rao.
    trâu ( nhỏ đeo ở cổ con trâu).
  2. Người cùng đinhchuyên đánhraoviệclàngthời trước (hàm ý coi khinh).
    Mấy đời làm.
    Thằng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mõ&oldid=1878257
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp