Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

load

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ[[File:|noicon]][ˈloʊd]

Danh từ

load/ˈloʊd/

  1. Vậynặng,gánh nặng.
    to carry a heavyload — mang một gánh nặng
  2. Vậtgánh,vậtchở,vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu... ).
  3. Trách nhiệmnặng nề; điềulo lắng,nỗibuồn phiền.
  4. (Kỹ thuật) Sựtải;tải;trọng tải (của một con tàu... ).
    periodicload — tải tuần hoàn
  5. Thuốcnạp, đạnnạp (vào súng).
  6. (Thông tục) Nhiều,hàng đống.
    loads of money — hàng đống tiền, hàng bồ bạc

Thành ngữ

  • to gets a load of:
    1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng)nghe.
    2. Nhìn,trông.
  • to have a load on:(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng)say rượu.

Ngoại động từ

loadngoại động từ/ˈloʊd/

  1. Chất,chở.
    toload a cart — chất lên xe
  2. Nhét,nhồi,tống vào,nạp đạn)súng);lắpphim (máy ảnh).
    toload a gun — nạp đạn vào súng
    I am loaded — súng tôi có nạp đạn
    toload a camera — lắp phim vào máy ánh
    toload one's stomach with food — ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng
  3. Chồng chất;bắtphảichịu,bắtphảigánh vác,bắtphải đảmnhận...
    toload somebody with word — đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai
    toload a man with insults — chửi bới ai thậm tệ
    toload someone with gifts — cho, ai hàng đống quà
    toload someone with compliments — khen ngợi ai hết lời
  4. Đổchì vào, làm chonặng thêm.
    toload the dice — đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận

Chia động từ

load
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutoload
Phân từhiện tạiloading
Phân từquá khứloaded
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạiloadload hoặcloadest¹loads hoặcloadeth¹loadloadload
Quá khứloadedloaded hoặcloadedst¹loadedloadedloadedloaded
Tương laiwill/shall² loadwill/shall load hoặcwilt/shalt¹ loadwill/shall loadwill/shall loadwill/shall loadwill/shall load
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạiloadload hoặcloadest¹loadloadloadload
Quá khứloadedloadedloadedloadedloadedloaded
Tương laiwere to load hoặcshould loadwere to load hoặc should loadwere to load hoặc should loadwere to load hoặc should loadwere to load hoặc should loadwere to load hoặc should load
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạiloadlet’sloadload
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Nội động từ

loadnội động từ/ˈloʊd/

  1. Bốchàng,bốc vác,khuân vác.
  2. Nạp đạn.

Chia động từ

load
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutoload
Phân từhiện tạiloading
Phân từquá khứloaded
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạiloadload hoặcloadest¹loads hoặcloadeth¹loadloadload
Quá khứloadedloaded hoặcloadedst¹loadedloadedloadedloaded
Tương laiwill/shall² loadwill/shall load hoặcwilt/shalt¹ loadwill/shall loadwill/shall loadwill/shall loadwill/shall load
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạiloadload hoặcloadest¹loadloadloadload
Quá khứloadedloadedloadedloadedloadedloaded
Tương laiwere to load hoặcshould loadwere to load hoặc should loadwere to load hoặc should loadwere to load hoặc should loadwere to load hoặc should loadwere to load hoặc should load
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạiloadlet’sloadload
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Tham khảo

Mục từ này cònsơ khai.
Bạn có thểviết bổ sung. (Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=load&oldid=2023863
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp