Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

living

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈlɪ.viɳ/
Hoa Kỳ[ˈlɪ.viɳ]

Danh từ

[sửa]

living/ˈlɪ.viɳ/

  1. Cuộc sốngsinh hoạt.
    the cost ofliving — giá sinh hoạt
    the standard ofliving — mức sống
    plainliving anhd high thingking — cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
  2. Cáchsinh nhai,sinh kế.
    to earn (get, make) one'sliving — kiếm sống
  3. Ngườisống.
    theliving and the dead — những người đã sống và những người đã chết
    in the land of theliving — ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này
  4. (Tôn giáo)Mônnhậpkhoản,hoa lợi.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

living

  1. Dạngphân từhiện tạidanh động từ (gerund) củalive.

Tính từ

[sửa]

living/ˈlɪ.viɳ/

  1. Sống, đangsống, đangtồn tại;sinh động.
    allliving things — mọi sinh vật
    any manliving — bất cứ người nào
    living languages — sinh ngữ
    the greatestliving strategist — nhà chiến lược lớn nhất hiện nay
  2. Giốnglắm,giống như hệt.
    the child is theliving image of his father — đứa bé giống bố như hệt
  3. Đangcháy, đangchảy (than, củi, nước).
    living coal — than đang cháy đỏ
    living water — nước luôn luôn chảy

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=living&oldid=2197543
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp