Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Động từ
1.4
Tính từ
1.4.1
Thành ngữ
1.5
Tham khảo
Đóng mở mục lục
living
42 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Asturianu
বাংলা
Brezhoneg
Català
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Հայերեն
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Oromoo
Polski
Português
Simple English
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Türkçe
Українська
اردو
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈlɪ.viɳ/
Hoa Kỳ
[ˈlɪ.viɳ]
Danh từ
[
sửa
]
living
/ˈlɪ.viɳ/
Cuộc sống
sinh hoạt
.
the cost of
living
— giá sinh hoạt
the standard of
living
— mức sống
plain
living
anhd high thingking
— cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
Cách
sinh nhai
,
sinh kế
.
to earn (get, make) one's
living
— kiếm sống
Người
sống
.
the
living
and the dead
— những người đã sống và những người đã chết
in the land of the
living
— ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này
(
Tôn giáo
)
Môn
nhập
khoản
,
hoa lợi
.
Thành ngữ
[
sửa
]
good living
: Sự ăn
uống
sang
trong
xa hoa
.
Động từ
[
sửa
]
living
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
live
.
Tính từ
[
sửa
]
living
/ˈlɪ.viɳ/
Sống
, đang
sống
, đang
tồn tại
;
sinh
động.
all
living
things
— mọi sinh vật
any man
living
— bất cứ người nào
living
languages
— sinh ngữ
the greatest
living
strategist
— nhà chiến lược lớn nhất hiện nay
Giống
lắm
,
giống như hệt
.
the child is the
living
image of his father
— đứa bé giống bố như hệt
Đang
cháy
, đang
chảy
(than, củi, nước).
living
coal
— than đang cháy đỏ
living
water
— nước luôn luôn chảy
Thành ngữ
[
sửa
]
living death
:
Tình trạng
sống
dở
chết
dở
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
living
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=living&oldid=2197543
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Động từ
Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
living
42 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp