Số ít | Số nhiều |
---|---|
ligne /liɲ/ | lignes /liɲ/ |
lignegc/liɲ/
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ligne |
Hiện tại chỉ ngôi | ligner |
Quá khứ | ligna,lignet |
Động tính từ quá khứ | ligna,lignet |
Động tính từ hiện tại | — |
ligne
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ligne |
Hiện tại chỉ ngôi | ligner |
Quá khứ | ligna,lignet |
Động tính từ quá khứ | ligna,lignet |
Động tính từ hiện tại | — |
ligne