Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

leo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
leo

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈli.ˌoʊ/

Danh từ

[sửa]

leo/ˈli.ˌoʊ/

  1. (Thiên văn học)Cung t.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɛw˧˧lɛw˧˥lɛw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɛw˧˥lɛw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Động từ

leo

  1. Di chuyểntoàn thânlên cao bằng cáchbám vàovật khác và bằngcử động củachân tay.Khỉleocây.Leocaongã đau (tục ngữ).
  2. Di chuyểnlên caohơn.Xeleolêndốc.Leocầu thang.
  3. Mọcdàiravươnlên cao,thânbám vàovật khác (nói về một số cây).Làmgiàn chomướpleo.Giậu đổbìmleo (tục ngữ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=leo&oldid=2074277
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp