lavengoại động từ, (thơ ca)/ˈleɪv/
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từnguyên mẫu | tolave | |||||
Phân từhiện tại | laving | |||||
Phân từquá khứ | laved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lave | lave hoặclavest¹ | laves hoặclaveth¹ | lave | lave | lave |
Quá khứ | laved | laved hoặclavedst¹ | laved | laved | laved | laved |
Tương lai | will/shall² lave | will/shall lave hoặcwilt/shalt¹ lave | will/shall lave | will/shall lave | will/shall lave | will/shall lave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lave | lave hoặclavest¹ | lave | lave | lave | lave |
Quá khứ | laved | laved | laved | laved | laved | laved |
Tương lai | were to lave hoặcshould lave | were to lave hoặc should lave | were to lave hoặc should lave | were to lave hoặc should lave | were to lave hoặc should lave | were to lave hoặc should lave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lave | — | let’slave | lave | — |
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lave /lav/ | laves /lav/ |
lavegc/lav/