Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

lave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

lavengoại động từ, (thơ ca)/ˈleɪv/

  1. Tắm rửa.
  2. Chảy qua,trôi qua (dòng nước).

Chia động từ

[sửa]
lave
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutolave
Phân từhiện tạilaving
Phân từquá khứlaved
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạilavelave hoặclavest¹laves hoặclaveth¹lavelavelave
Quá khứlavedlaved hoặclavedst¹lavedlavedlavedlaved
Tương laiwill/shall² lavewill/shall lave hoặcwilt/shalt¹ lavewill/shall lavewill/shall lavewill/shall lavewill/shall lave
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạilavelave hoặclavest¹lavelavelavelave
Quá khứlavedlavedlavedlavedlavedlaved
Tương laiwere to lave hoặcshould lavewere to lave hoặc should lavewere to lave hoặc should lavewere to lave hoặc should lavewere to lave hoặc should lavewere to lave hoặc should lave
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạilavelet’slavelave
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
lave
/lav/
laves
/lav/

lavegc/lav/

  1. (Địa lý; địa chất)Dung nham,lava.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lave&oldid=1866967
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp