Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Đóng mở mục lục
lịch sử
21 ngôn ngữ (định nghĩa)
Deutsch
English
Español
Euskara
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
日本語
ភាសាខ្មែរ
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Bahasa Melayu
Nederlands
Polski
Sängö
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
lịch sử
Từ nguyên
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
歷史
.
Cách phát âm
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lḭ̈ʔk
˨˩
sɨ̰
˧˩˧
lḭ̈t
˨˨
ʂɨ
˧˩˨
lɨt
˨˩˨
ʂɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lïk
˨˨
ʂɨ
˧˩
lḭ̈k
˨˨
ʂɨ
˧˩
lḭ̈k
˨˨
ʂɨ̰ʔ
˧˩
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lịch sự
Danh từ
lịch
sử
Quá trình
ra đời
,
phát triển
đã qua hay cho đến
tiêu vong
.
Lịch sử
thế giới.
Lịch sử
dân tộc.
Lịch sử
kiến trúc.
Môn
khoa học
nghiên cứu
quá trình
phát triển
của
xã hội
loài
người
, hay của
quốc gia
,
dân tộc
.
Học
lịch sử
.
Biên soạn sách
lịch sử
.
Tính từ
lịch
sử
Có
ý nghĩa
,
tính chất
quan trọng
trong lịch sử.
Bước ngoặt
lịch sử
.
Nhân vật
lịch sử
.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (
2003
), “lịch sử”, trong
Việt–Việt
(
DICT
), Leipzig
:
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lịch_sử&oldid=2176132
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ Hán-Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Việt
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
Tính từ tiếng Việt
Lịch sử/Tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
lịch sử
21 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp