Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

lịch sử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

ÂmHán-Việtcủa chữ Hán歷史.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lḭ̈ʔk˨˩ sɨ̰˧˩˧lḭ̈t˨˨ ʂɨ˧˩˨lɨt˨˩˨ ʂɨ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lïk˨˨ ʂɨ˧˩lḭ̈k˨˨ ʂɨ˧˩lḭ̈k˨˨ ʂɨ̰ʔ˧˩

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

lịchsử

  1. Quá trìnhra đời,phát triển đã qua hay cho đếntiêu vong.
    Lịch sử thế giới.
    Lịch sử dân tộc.
    Lịch sử kiến trúc.
  2. Mônkhoa họcnghiên cứuquá trìnhphát triển củaxã hộiloàingười, hay củaquốc gia,dân tộc.
    Họclịch sử.
    Biên soạn sáchlịch sử.

Tính từ

lịchsử

  1. ý nghĩa,tính chấtquan trọng trong lịch sử.
    Bước ngoặtlịch sử.
    Nhân vậtlịch sử.

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lịch_sử&oldid=2176132
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp