Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

l

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

lU+006C,l
LATIN SMALL LETTER L
k
[U+006B]
Basic Latinm
[U+006D]

Cách phát âm

Hoa Kỳ[ˈɛɫ]

Danh từ

lsố nhiều ls, l's/ˈɛɫ/

  1. L, 50 (chữ số La mã).
  2. Vậthình L.

Tham khảo

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

Số ítSố nhiều
l
/ɛl/
l
/ɛl/

l/ɛl/

  1. L.

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Tham khảo

Xem thêm

[sửa]
  • (dạng ký tự kết hợp)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=l&oldid=2128070
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp