Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Đại từ nhân xưng
1.5.1
Dịch
1.6
Phó từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
2
Tiếng Cia-Cia
Hiện/ẩn mục
Tiếng Cia-Cia
2.1
Danh từ
Đóng mở mục lục
kia
19 ngôn ngữ (định nghĩa)
Brezhoneg
Ελληνικά
English
Esperanto
Suomi
Français
Magyar
Ido
日本語
한국어
Kurdî
Limburgs
Malagasy
Polski
Português
Русский
Svenska
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiə
˧˧
kiə
˧˥
kiə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiə
˧˥
kiə
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
kia
箕
:
cơ
,
kia
,
ky
,
kìa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kìa
Tính từ
kia
Từ
đặt sau
danh từ
chỉ
sự vật
ở
nơi
xa
mình
, ở
ngoài
mình
,
trái
với này và đây.
Cái nhà
kia
.
Anh
kia
.
Từ
chỉ
việc gì
chưa làm đến, chưa
nói
đến.
Việc
kia
.
Từ
chỉ
thời gian
đã qua, và cách
ngày
hay
năm
mình
đang
sống
một
ngày
hay một
năm
.
Hôm
kia
.
Năm
kia
.
Từ
đặt sau
ngày
chỉ
cái
ngày
còn
cách
hôm nay
một
ngày
trong
tương lai
.
Ngày
kia
sẽ lên đường.
Từ
đặt trước
ngày
chỉ
cái
ngày
còn
cách
hôm nay
một
ngày
trong
quá khứ
.
Hôm
kia
, tôi đã về nhà.
Dịch
[
sửa
]
ở ngoài mình
Tiếng Anh
:
that
Quốc tế ngữ
:
tiu
Tiếng Hà Lan
:
dat
,
die
Tiếng Pháp
:
ce
Đại từ nhân xưng
[
sửa
]
chỉ một
vật
ở
xa
nơi
mình
, đối với đây, này.
Kia
là núi Tam Đảo, đây là sông Hồng.
Dịch
[
sửa
]
một vật ở xa nơi mình
Tiếng Anh
:
that
Quốc tế ngữ
:
tio
Tiếng Hà Lan
:
dat
Tiếng Pháp
:
ça
Phó từ
[
sửa
]
Từ
chỉ
nơi
xa
chỗ
mình
.
Quyển sách ở đâu?. -
Kia
Từ đệm ở cuối câu để nhấn mạnh nghĩa câu nói.
Đẹp lắm
kia
.
Dịch
[
sửa
]
ở xa nơi mình
Tiếng Anh
:
there
,
over there
Quốc tế ngữ
:
tie
Tiếng Hà Lan
:
daar
Tiếng Pháp
:
là
,
là-bas
Tham khảo
[
sửa
]
"
kia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Cia-Cia
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
kia
mưa
.
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=kia&oldid=2217655
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Tính từ
Đại từ nhân xưng
Phó từ
Tính từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Cia-Cia
Danh từ tiếng Cia-Cia
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
kia
19 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp