Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

kiểm tra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kiə̰m˧˩˧ ʨaː˧˧kiəm˧˩˨ tʂaː˧˥kiəm˨˩˦ tʂaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kiəm˧˩ tʂaː˧˥kiə̰ʔm˧˩ tʂaː˧˥˧

Động từ

[sửa]

kiểm tra

  1. Tra xétxemđúng hay không.
    Kiểm tra việc thi hành các chính sách.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=kiểm_tra&oldid=2010064
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp