Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Na Uy
Hiện/ẩn mục
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
interesse
29 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Català
Čeština
Deutsch
English
Esperanto
Español
Suomi
Føroyskt
Français
Galego
Magyar
Ido
Italiano
日本語
한국어
Latina
Limburgs
Lombard
ລາວ
Malagasy
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Русский
Svenska
Tagalog
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Na Uy
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
Xác định
Bất định
Số ít
interesse
interessen
Số nhiều
interesser
interessene
interesse
gđ
Sự
hay ho
,
thích thú
,
lý thú
,
hứng thú
,
thú vị
.
Det kan ha sin
interesse
å få undersøkt saken.
Spørsmålet har stor/liten/ingen
interesse
.
å dyrke sine
interesser
å miste
interessen
for noe(n)
Quyền lợi
,
lợi
ích.
Det er/ligger i hans egen
interesse
å få klargjort saken.
Forsvareren ivaretok tiltaltes
interesser
på beste måte.
Store økonomiske
interesser
står på spill.
å ha felles
interesser
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
(2)
interesseorganisasjon
gđ
:
Hội
đoàn
tranh
đấu cho
quyền lợi
chung
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
interesse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=interesse&oldid=1860361
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Na Uy
Danh từ
Danh từ tiếng Na Uy
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
interesse
29 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp