Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

indu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
 Số ítSố nhiều
Giống đựcindu
/ɛ̃.dy/
indus
/ɛ̃.dy/
Giống cáiindue
/ɛ̃.dy/
indues
/ɛ̃.dy/

indu/ɛ̃.dy/

  1. (Văn học)Khôngđúngphép, trái lẽ thường,trái khoáy.
    Rentrer à une heureindue — về nhà vào một giờ trái khoáy
  2. (Luật học, pháp lý)Không có cơ sở.
    Réclamationindue — yêu sách không có cơ sở
  3. Khôngmắc nợ.
    Sommeindue — số tiền không mắc nợ

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
indu
/ɛ̃.dy/
indus
/ɛ̃.dy/

indu/ɛ̃.dy/

  1. Nợ khống,nợ xuýt.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=indu&oldid=1858395
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp