Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

hot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ[ˈhɑːt]

Tính từ

[sửa]

hot/ˈhɑːt/

  1. Nóng,nóng bức.
    hot climate — khí hậu nóng bức
  2. Caynồng,caybỏng (ớt, tiêu... ).
  3. Nồng nặc,cònngửithấy (hơi thú săn).
  4. Nóng nảy.
    hot temper — tính nóng nảy
  5. Sôi nổi,hăng hái;gay gắt,kịch liệt.
    hot dispute — cuộc tranh cãi sôi nổi
  6. Nóng hổi,sốt dẻo (tin tức).
  7. Mớiphát hànhgiấy bạc.
  8. (Âm nhạc)Giật gân.
    hot music — nhạc giật gân
  9. (Thể dục, thể thao) Được mọingườihy vọng,thắnghơn cả (vận động viên chạy... ).
  10. (Từ lóng)Dễnhận rakhósử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc... ).
  11. (Điện học)Thế hiệucao.
  12. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (vật lý)phóng xạ.
  13. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)Dâm đãng, (người).
  14. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)Vừa mớikiếm được một cáchbất chính;vừa mới ăncắp được.
  15. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bịcông antruy nã.
  16. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khôngan toàn chokẻtrốn tránh.

Thành ngữ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

hot/ˈhɑːt/

  1. Nóng.
  2. Nóng nảy,giận dữ.
  3. Sôi nổi;kịch liệt.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

hotngoại động từ/ˈhɑːt/

  1. Đunnóng,hâm.

Chia động từ

[sửa]
hot
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutohot
Phân từhiện tạihotting
Phân từquá khứhotted
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạihothot hoặchottest¹hots hoặchotteth¹hothothot
Quá khứhottedhotted hoặchottedst¹hottedhottedhottedhotted
Tương laiwill/shall² hotwill/shall hot hoặcwilt/shalt¹ hotwill/shall hotwill/shall hotwill/shall hotwill/shall hot
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạihothot hoặchottest¹hothothothot
Quá khứhottedhottedhottedhottedhottedhotted
Tương laiwere to hot hoặcshould hotwere to hot hoặc should hotwere to hot hoặc should hotwere to hot hoặc should hotwere to hot hoặc should hotwere to hot hoặc should hot
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạihotlet’shothot
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
 Số ítSố nhiều
Giống đựchot
/hɔt/
hot
/hɔt/
Giống cáihot
/hɔt/
hot
/hɔt/

hot/hɔt/

  1. (Âm nhạc)Sôi động (nhạc ja).

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
hot
/hɔt/
hot
/hɔt/

hot/hɔt/

  1. (Âm nhạc)Nhạcjasôi động.

Tham khảo

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
    Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hot&oldid=2141401
    Thể loại:

    [8]ページ先頭

    ©2009-2025 Movatter.jp