Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

hostile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈhɑːs.tᵊl/
Hoa Kỳ[ˈhɑːs.tᵊl]

Tính từ

[sửa]

hostile/ˈhɑːs.tᵊl/

  1. Thù địch.
  2. Khôngthân thiện.
  3. Chống đối.

Danh từ

[sửa]

hostile/ˈhɑːs.tᵊl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)Kẻ thù địch.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
 Số ítSố nhiều
Giống đựchostile
/ɔs.til/
hostiles
/ɔs.til/
Giống cáihostile
/ɔs.til/
hostiles
/ɔs.til/

hostile/ɔs.til/

  1. Thù địch,thù nghịch;chống đối.
    Attitudehostile — thái độ thù địch
    Paroleshostiles — lời lẽ chống đối

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này cònsơ khai. Bạn có thểviết bổ sung.
(Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hostile&oldid=2023639
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp