Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

hell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ[ˈhɛɫ]

Danh từ

[sửa]

hell/ˈhɛɫ/

  1. Địangục, âmti;nơitối tămkhổ cực.
    life is ahell under colonialism — dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục
    hell on earth — địa ngục trần gian
  2. Chỗgiamnhữngngười bịbắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con).
  3. Sòng bạc.
  4. Quỷ, đồchếttiệt (trong câu rủa).
    hell! — chết tiệt!
    what thehell do you want? — mày muốn cái chết tiệt gì?
    to gohell! — đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi!

Thành ngữ

[sửa]
  • a hell of a...:
    1. Kinh khủng,ghêkhiếp, không thểchịu được.
      ahell of a way — đường xa kinh khủng
      ahell of a noise — tiếng ồn ào không thể chịu được
      all hell breaks loose — tình huống đột nhiên trở lên bạo động và ồn ào
  • to give somebody hell:
    1. Đày đoạ ai, làm ai điêu đứng.
    2. Xỉ vả ai,mắng nhiếc ai.
  • like hell:
    1. Hết sứcmình,chếtthôi.
      to work likehell — làm việc chết thôi
      to run likehell — chạy chết thôi, chạy như ma đuổi
  • to ride hell for leather:XemRide

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hell&oldid=1851327
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp