Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Đóng mở mục lục
hạt
13 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
Magyar
Ido
日本語
한국어
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
Norsk
Polski
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːʔt
˨˩
ha̰ːk
˨˨
haːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːt
˨˨
ha̰ːt
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hạt”
鎋
:
hạt
蠍
:
yết
,
hiết
,
hạt
瞎
:
luyện
,
hạt
褐
:
cát
,
hạt
辖
:
hạt
螛
:
hạt
舝
:
hạt
鶡
:
hát
,
hạt
碣
:
kệ
,
kiệt
,
hạt
馤
:
ái
,
hạt
喝
:
hát
,
ái
,
ới
,
hạt
害
:
hại
,
hạt
搳
:
hoa
,
hạt
猲
:
cát
,
yết
,
hiết
,
hạt
渴
:
khát
,
kiệt
,
hạt
涸
:
hạc
,
hạt
轄
:
hạt
暍
:
hát
,
yết
,
hạt
磍
:
hạt
蝎
:
yết
,
hiết
,
hạt
嗐
:
hại
,
hạt
鹖
:
hạt
㓭
:
hạt
曷
:
át
,
hạt
鞨
:
mạt
,
hạt
餲
:
ế
,
ái
,
át
,
hạt
毼
:
hạt
Phồn thể
鶡
:
hạt
轄
:
hạt
鞨
:
hạt
鎋
:
hạt
蝎
:
hiết
,
hạt
褐
:
cát
,
hạt
害
:
hại
,
hạt
曷
:
hạt
瞎
:
hạt
舝
:
hạt
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
紇
:
hụt
,
hạt
,
hột
鎋
:
hạt
蠍
:
hạt
,
yết
,
hiết
瞎
:
hạt
褐
:
hạt
,
cát
辖
:
hạt
螛
:
hạt
喝
:
ặc
,
hết
,
hét
,
hát
,
ái
,
hít
,
hắt
,
hạt
,
kệ
,
ạc
鶡
:
hét
,
hạt
碣
:
kiệt
,
hạt
,
kệ
馤
:
ái
,
hạt
鞨
:
mạt
,
hạt
害
:
hại
,
hạt
搳
:
hạt
,
hớt
餲
:
ái
,
ưởi
,
hạt
,
ế
渴
:
khát
,
kiệt
,
hạt
涸
:
hạo
,
hạc
,
hạt
,
hực
轄
:
hạt
,
hợt
𣿌
:
át
,
ướt
,
hạt
,
ạt
蝎
:
rết
,
hạt
,
rít
,
yết
嗐
:
hạt
鹖
:
hạt
曷
:
át
,
hạt
,
hột
,
hợt
籺
:
hạt
,
hột
毼
:
hạt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hắt
hát
hất
Danh từ
hạt
Bộ phận
hình
trứng
hay
hình
dẹp
chứa
trong
quả
,
do
noãn
cầu
của
bầu
hoa
biến
thành,
nảy mầm
thì cho
cây
con
.
Gieo
hạt
cải.
Hạt
giống.
(hạt dùng để gây giống)
Quả khô
của một
số
cây
lương thực
.
Hạt
thóc.
Bắp ngô mẩy
hạt
.
Vật
có
hình
giống như
hạt
gạo
,
hạt
ngô
.
Hạt
muối.
Hạt
sạn.
Chuỗi
hạt
.
Lượng
nhỏ
chất lỏng
có
hình
giống như
hạt
gạo
,
hạt
ngô
.
Mưa nặng
hạt
.
Không còn
hạt
nước nào.
(
Chm.
)
.
Hạt
cơ bản
(nói tắt).
Đơn vị
hành chính
thời
trước, lớn
hơn
phủ
,
huyện
.
Đơn vị
quản lí
của một
số
ngành
.
Hạt
kiểm lâm.
Hạt
giao thông (gồm nhiều cung).
Đơn vị
của
giáo hội
, nhỏ
hơn
địa
phận
và
gồm
một
số
xứ
.
Dịch
[
sửa
]
Tham khảo
[
sửa
]
"
hạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hạt&oldid=1855237
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ Hán-Việt
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
hạt
13 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp