Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

học thuật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ tʰwə̰ʔt˨˩ha̰wk˨˨ tʰwə̰k˨˨hawk˨˩˨ tʰwək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hawk˨˨ tʰwət˨˨ha̰wk˨˨ tʰwə̰t˨˨

Danh từ

họcthuật

  1. Hệ thốngkiến thức vềkhoa học xã hộikhoa học tự nhiên.
    Nềnhọc thuật mới.

Dịch

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=học_thuật&oldid=2223219
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp