Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

h

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh


hU+0068,h
LATIN SMALL LETTER H
g
[U+0067]
Basic Latini
[U+0069]

Cách phát âm

Danh từ

hsố nhiều hs, h's /'eitʃiz//ˈeɪtʃ/

  1. H,vậthình H.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ítSố nhiều
h
/aʃ/
h
/aʃ/

h/aʃ/

  1. H.
  2. (H) (nhạc)si (Đức).
  3. (H) - (hóa học)hydro (ký hiệu).
  4. (H) - (vật lý học)henri (ký hiệu).
  5. (Khoa đo lường)Giờ (ký hiệu).
    l’heureH — xem heure

Tham khảo

Xem thêm

[sửa]
  • ͪ (dạng ký tự kết hợp)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=h&oldid=2128340
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp