Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Đóng mở mục lục
giò
8 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
한국어
Kurdî
Lombard
Malagasy
Sängö
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔ̤
˨˩
jɔ
˧˧
jɔ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɔ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥱰
:
giò
𨃝
:
dò
,
đồ
,
giò
蓗
:
giò
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giờ
giộ
giồ
gió
gio
giơ
giỗ
giô
giỏ
giở
Danh từ
giò
Chân
lợn
,
chân
gà
đã
làm thịt
.
Chân
người
(thtục).
Anh đội viên có bộ
giò
cứng cáp..
Xem
giò
..
Đoán việc hay dở bằng cách xem đặc điểm của chân gà luộc, theo mê tín.
Món ăn
làm bằng
thịt
, thường
giã
nhỏ
,
có khi
thêm
bì
,
mỡ
,
bó
chặt
bằng
lá
chuối
rồi
luộc
.
Giò
lụa.
Giò
thủ.
Bì
Giò
làm bằng
bì
lợn
và
thịt
lợn
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
chân
cẳng
Tham khảo
[
sửa
]
"
giò
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=giò&oldid=1846377
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
giò
8 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp