Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

garçon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ɡaʁ.sɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
garçon
/ɡaʁ.sɔ̃/
garçons
/ɡaʁ.sɔ̃/

garçon/ɡaʁ.sɔ̃/

  1. Con trai.
  2. Chàng trai,chàngthanh niên.
  3. Traichưavợ.
    Restergarçon — chưa vợ, ở độc thân
  • người hầu bàn, bồi bàn (ở tiệm cà phê)
  • người phụ việc
    1. Garçon de cuisine — người phụ bếp
      enterrer sa vie degarçon
  • từ giã đời độc thân
    1. garçon d’honneur
  • người phụ rể

    Tham khảo

    [sửa]
  • Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=garçon&oldid=1844972
    Thể loại:

    [8]ページ先頭

    ©2009-2025 Movatter.jp