Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

gượng gạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣɨə̰ʔŋ˨˩ ɣa̰ːʔw˨˩ɣɨə̰ŋ˨˨ ɣa̰ːw˨˨ɣɨəŋ˨˩˨ ɣaːw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣɨəŋ˨˨ ɣaːw˨˨ɣɨə̰ŋ˨˨ ɣa̰ːw˨˨

Tính từ

[sửa]

gượnggạo

  1. Tỏ ragượng, khôngtự nhiên.
    nụ cườigượng gạo

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • gượng gạo”, trongSoha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gượng_gạo&oldid=2292294
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp