Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

fight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fight/ˈfɑɪt/

  1. Sự đấutranh, sựchiến đấu;trận đánh, cuộcchiến đấu.
    to givefight; to make afight — chiến đấu
    valiant infight — dũng cảm trong chiến đấu
    a shamfight — trận giả
  2. (Nghĩa bóng) Sựmâu thuẫn, sựlục đục.
  3. Khả năngchiến đấu;tínhhiếu chiến,máuhăng.
    to havefight in one yet — còn hăng

Thành ngữ

[sửa]
  • to show fight:Kháng cự lại,chống cự lại.
  • to pick a fight: chủ ý bắt đầu đánh nhau.
    Some kids were teasing him, tryingto pick a fight - có mấy đứa bé chọc nó, muốn đánh nhau.

Nội động từ

[sửa]

fightnội động từ fought/ˈfɑɪt/

  1. Đấutranh,chiến đấu, đánhnhau.
    tofight against imperialism — đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
    tofight for independence — đấu tranh để giành độc lập

Ngoại động từ

[sửa]

fightngoại động từ/ˈfɑɪt/

  1. Đấutranh,chiến đấu, đánh,tiến hành đấutranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp... );tranh luận (một vấn đề gì).
    tofight a battle — đánh một trận
  2. Điều kiện (quân, tàu) trongtrận đánh.
  3. Cho (gà... )chọinhau; cho (võ sĩ... )giao đấu.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fight&oldid=2223621
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp