Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

fencing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

Động từ

fencing

  1. Dạngphân từhiện tạidanh động từ (gerund) củafence.

Danh từ

fencing (đếm đượckhông đếm được,số nhiềufencings)

  1. Sựràodậu.
  2. Hàng rào;vật liệu làmhàng rào.
  3. (Kỹ thuật) Cáichắn.
  4. Thuậtđấu kiếm, thuậtđánh kiếm.
  5. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sựtranh luận.
  6. Sựche chở, sựbảo vệ.
  7. Sựđẩylui, sựngăn chặn được, sựtránh được, sựgạt được.
  8. Sựoa trữ (củaăn cắp).

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fencing&oldid=2197964
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp