Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Phó từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
faux
37 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Català
Corsu
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Galego
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Occitan
Polski
Română
Русский
Sicilianu
တႆး
Tacawit
Simple English
Svenska
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Tính từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
Giống đực
faux
/fɔ/
faux
/fɔ/
Giống cái
fausse
/fɔs/
fausses
/fɔs/
faux
Giả
,
dối trá
.
Fausse
monnaie
— tiền giả
Bijoux
faux
— đồ nữ trang giả
Fausse
alarme
— báo động giả
Un
faux
savant
— nhà thông thái giả
Un homme
faux
— một người dối trá
Sai
,
lệch lạc
.
Calcul
faux
— sự tính toán sai
Jugement
faux
— sự phán đoán sai
Un
faux
rapport
— bản báo cáo sai
Hão
.
Fausse
joie
— vui hão
Fausse
crainte
— sợ hão
Dở dang
,
trái cựa
.
Situation
fausse
— tình thế trái cựa
Lạc
điệu.
Note
fausse
— nốt lạc điệu
à
faux
— sai, không đúng
Accuser quelqu'un à
faux
— buộc tội ai không đúng
Trái nghĩa
[
sửa
]
Vrai
Réel
véritable
avéré
certain
historique
authentique
Sincère
franc
Juste
correct
exact
Phó từ
[
sửa
]
faux
Lạc
điệu.
Chanter
faux
— hát lạc điệu
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
faux
/fɔ/
faux
/fɔ/
faux
gđ
Cái
giả
.
Cái
sai
.
Sự
giả mạo
.
Faux
en écriture
— sự giả mạo giấy tờ
Đồ
giả
.
Ce tableau est un
faux
— bức tranh này là một đồ giả
Tham khảo
[
sửa
]
"
faux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=faux&oldid=1838887
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Tính từ
Tính từ tiếng Pháp
Phó từ
Danh từ
Danh từ tiếng Pháp
Phó từ tiếng Pháp
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
faux
37 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp