Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

faux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
 Số ítSố nhiều
Giống đựcfaux
/fɔ/
faux
/fɔ/
Giống cáifausse
/fɔs/
fausses
/fɔs/

faux

  1. Giả,dối trá.
    Fausse monnaie — tiền giả
    Bijouxfaux — đồ nữ trang giả
    Fausse alarme — báo động giả
    Unfaux savant — nhà thông thái giả
    Un hommefaux — một người dối trá
  2. Sai,lệch lạc.
    Calculfaux — sự tính toán sai
    Jugementfaux — sự phán đoán sai
    Unfaux rapport — bản báo cáo sai
  3. Hão.
    Fausse joie — vui hão
    Fausse crainte — sợ hão
  4. Dở dang,trái cựa.
    Situationfausse — tình thế trái cựa
  5. Lạc điệu.
    Notefausse — nốt lạc điệu
    àfaux — sai, không đúng
    Accuser quelqu'un àfaux — buộc tội ai không đúng

Trái nghĩa

[sửa]

Phó từ

[sửa]

faux

  1. Lạc điệu.
    Chanterfaux — hát lạc điệu

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
faux
/fɔ/
faux
/fɔ/

faux

  1. Cáigiả.
  2. Cáisai.
  3. Sựgiả mạo.
    Faux en écriture — sự giả mạo giấy tờ
  4. Đồgiả.
    Ce tableau est unfaux — bức tranh này là một đồ giả

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=faux&oldid=1838887
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp