Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

faucet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈfɔ.sət/

Danh từ

[sửa]

faucet/ˈfɔ.sət/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)Vòi (ở thùng rượu... ).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này cònsơ khai. Bạn có thểviết bổ sung.
(Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=faucet&oldid=2023335
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp