Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

far

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ[ˈfɑːr]

Tính từ

[sửa]

far farther, further, farthest, furthest/ˈfɑːr/

  1. Xa,xaxôi,xa xăm.

Thành ngữ

[sửa]
  • a far cry:XemCry

Phó từ

[sửa]

far farther, further, farthest, furthest/ˈfɑːr/

  1. Xa.
    far out in the sea — xa xa ngoài biển khơi
    far from perfect — còn xơi mới được hoàn hảo
    far from beautiful — còn xơi mới đẹp
  2. Nhiều.
    far different — khác nhiều; khác xa
    far better — tốt hơn nhiều

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

far/ˈfɑːr/

  1. Nơixa;khoảngxa.
    fromfar — từ ở (nơi) xa
    do you come fromfar? — anh ở xa tới phải không?
  2. Số lượng nhiều.
    byfar — nhiều, bỏ xa
    he is byfar the best student in the class — anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều
    to surpass byfar — vượt xa

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
far
/faʁ/
far
/faʁ/

far/faʁ/

  1. Bánhfa (nhân kem, ở Brơ-ta-nhơ).

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=far&oldid=1838534
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp