Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

ex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ[ˈɛks]

Danh từ

[sửa]

ex/ˈɛks/

  1. (Thương nghiệp)Từ,bántừ,bántại (hàng hoá).
    ex ship — từ tàu (chở hàng)
    ex store — từ cửa hàng
    priceex works — giá bán tại nhà máy

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ex&oldid=1836554
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp