Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

evil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ[ˈi.vəl]

Tính từ

evil/ˈi.vəl/

  1. Xấu, ác, cóhại.
    ofevil repute — có tiếng xấu
    anevil tongue — ác khẩu
    anevil eye — cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa

Thành ngữ

  • the Evil One:XemOne

Danh từ

evil/ˈi.vəl/

  1. Cáixấu, điều ác;tội lỗi;cái (có)hại; điềutai hại,tai hoạ.
    to speakevil of someone — nói xấu ai
    to choose the less of two evils — giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ)Bệnhtràng nhạc.

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=evil&oldid=1836504
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp