Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Chia động từ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
envisage
20 ngôn ngữ (định nghĩa)
বাংলা
Ελληνικά
English
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Interlingua
ಕನ್ನಡ
한국어
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Oromoo
Polski
Русский
တႆး
Simple English
தமிழ்
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ɪn.ˈvɪ.zɪdʒ/
Hoa Kỳ
[ɪn.ˈvɪ.zɪdʒ]
Ngoại động từ
[
sửa
]
envisage
ngoại động từ
/ɪn.ˈvɪ.zɪdʒ/
Nhìn
thẳng
vào
mặt
(ai).
Đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc... ).
Dự tính
,
vạch
ra
(kế hoạch... );
nhìn
trước.
Chia động từ
[
sửa
]
envisage
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
envisage
Phân từ
hiện tại
envisaging
Phân từ
quá khứ
envisaged
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
envisage
envisage
hoặc
envisagest
¹
envisages
hoặc
envisageth
¹
envisage
envisage
envisage
Quá khứ
envisaged
envisaged
hoặc
envisagedst
¹
envisaged
envisaged
envisaged
envisaged
Tương lai
will
/
shall
²
envisage
will/shall
envisage
hoặc
wilt
/
shalt
¹
envisage
will/shall
envisage
will/shall
envisage
will/shall
envisage
will/shall
envisage
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
envisage
envisage
hoặc
envisagest
¹
envisage
envisage
envisage
envisage
Quá khứ
envisaged
envisaged
envisaged
envisaged
envisaged
envisaged
Tương lai
were
to
envisage
hoặc
should
envisage
were
to
envisage
hoặc should
envisage
were
to
envisage
hoặc should
envisage
were
to
envisage
hoặc should
envisage
were
to
envisage
hoặc should
envisage
were
to
envisage
hoặc should
envisage
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
envisage
—
let’s
envisage
envisage
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.
Tham khảo
[
sửa
]
"
envisage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=envisage&oldid=1834916
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Ngoại động từ
Chia động từ
Động từ tiếng Anh
Chia động từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
envisage
20 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp