Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

engager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

engager

  1. Xemengage

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

engagerngoại động từ

  1. (luật học pháp lý)Cầm cố,gán
    Engager sa maison — gán nhà
  2. cam kết,giao ước,hứa
    Engager sa parole — hứa lời
  3. Buộc
    Sa promessel'engage — lời hứa của ông ta đã buộc ông ta
  4. Tuyển mộ (lính)
  5. Thuê,mướn
    Engager un cuisinier — thuê một người bếp
  6. Lồng vào,đưa vào,dẫn vào
    Engager la clef dans la serrure — đưa chìa vào ổ khóa
    Engager dans de fâcheux démélés — dẫn vào những cuộc cãi cọ đáng tiếc
    Engager ses capitaux — đầu tư vốn

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=engager&oldid=1834008
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp