Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

energy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

energy/ˈɛ.nɜː.dʒi/

  1. Nghị lực,sinh lực.
  2. Sựhoạt độngtích cực.
  3. Khả năngtiềm tàng,năng lựctiềm tàng.
  4. (Số nhiều)Sức lực.
  5. (Vật lý)Năng lượng.
    solarenergy — năng lượng mặt trời
    kineticenergy — động năng

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=energy&oldid=2245746
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp