Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

dope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dope/ˈdoʊp/

  1. Chất đặcquánh.
  2. Sơnlắc (sơn tàu bay).
  3. Thuốc làmtê mê;chấtma tuý (thuốc phiện, cocain... );rượu mạnh.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)Ngườinghiện (thuốc phiện, cocain... ),ngườinghiệnma tuý.
  5. Thuốckích thích (cho ngựa đua... ).
  6. (Hoá học)Chấthút thu (để chế tạo thuốc nổ).
  7. (Từ lóng)Tinmách nướcngựa đua;tinriêng (cho phóng viên báo chí).
  8. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng)ngườitrì độn,người đần độn,ngườilơ mơthẫn thờ.

Ngoại động từ

[sửa]

dopengoại động từ/ˈdoʊp/

  1. cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua... ) uống thuốc kích thích.
    todope oneself with cocaine — hít cocain
  2. Sơn (máy bay) bằngsơnlắc.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đoánra được,hình dung được,hiểu được.

Chia động từ

[sửa]
dope
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutodope
Phân từhiện tạidoping
Phân từquá khứdoped
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạidopedope hoặcdopest¹dopes hoặcdopeth¹dopedopedope
Quá khứdopeddoped hoặcdopedst¹dopeddopeddopeddoped
Tương laiwill/shall² dopewill/shall dope hoặcwilt/shalt¹ dopewill/shall dopewill/shall dopewill/shall dopewill/shall dope
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạidopedope hoặcdopest¹dopedopedopedope
Quá khứdopeddopeddopeddopeddopeddoped
Tương laiwere to dope hoặcshould dopewere to dope hoặc should dopewere to dope hoặc should dopewere to dope hoặc should dopewere to dope hoặc should dopewere to dope hoặc should dope
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạidopelet’sdopedope
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

dopenội động từ/ˈdoʊp/

  1. dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain... ); uống thuốc kích thích.

Chia động từ

[sửa]
dope
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutodope
Phân từhiện tạidoping
Phân từquá khứdoped
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạidopedope hoặcdopest¹dopes hoặcdopeth¹dopedopedope
Quá khứdopeddoped hoặcdopedst¹dopeddopeddopeddoped
Tương laiwill/shall² dopewill/shall dope hoặcwilt/shalt¹ dopewill/shall dopewill/shall dopewill/shall dopewill/shall dope
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạidopedope hoặcdopest¹dopedopedopedope
Quá khứdopeddopeddopeddopeddopeddoped
Tương laiwere to dope hoặcshould dopewere to dope hoặc should dopewere to dope hoặc should dopewere to dope hoặc should dopewere to dope hoặc should dopewere to dope hoặc should dope
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạidopelet’sdopedope
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
dope
/dɔp/
dopes
/dɔp/

dope/dɔp/

  1. (Kỹ thuật)Chấthoạthóa.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này cònsơ khai. Bạn có thểviết bổ sung.
(Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dope&oldid=2138256
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp