Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Thán từ
1.4.1
Từ liên hệ
1.5
Tham khảo
Đóng mở mục lục
doing
35 ngôn ngữ (định nghĩa)
বাংলা
Català
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Suomi
Français
Հայերեն
Ido
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
Malagasy
മലയാളം
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Polski
Português
Simple English
Gagana Samoa
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Türkçe
اردو
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Thứ hạng phổ biến
trong
tiếng Anh
, theo Dự án
Gutenberg
.
purpose
fall
pass
hạng 546
: doing
note
pay
red
Cách phát âm
[
sửa
]
danh từ
,
động từ
IPA
:
/ˈduː.ɪŋ/
Canada (nam giới)
thán từ
IPA
:
/ˈdɔɪŋ/
Danh từ
[
sửa
]
doing
(
thường
không đếm được
;
số nhiều
doings
)
/ˈduː.ɪŋ/
(
Không đếm được
)
Sự
làm
(việc gì...).
there is a great difference between
doing
and saying
— nói và làm khác nhau xa
(
Thường số nhiều
)
Việc làm
,
hành động
,
hành vi
.
here are fine
doing
s indeed!
— đây là những việc làm đẹp đẽ gớm!
(
Số nhiều
)
Biến cố
;
đình đám
,
tiệc tùng
,
hội hè
.
great doings in the Balkans
— những biến cố lớn ở vùng Ban-căng
there were great
doing
at the town hall
— ở toà thị chính có tiệc tùng lớn
(
Số nhiều; từ lóng
)
Những cái
phụ thuộc
, những
thức
cần
đến.
Động từ
[
sửa
]
doing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
do
.
Thán từ
[
sửa
]
doing
Tiếng
phát
ra từ vật
dẻo
khi bị
đánh
bởi hay đánh vào vật
cứng
.
Từ liên hệ
[
sửa
]
boing
bong
Tham khảo
[
sửa
]
"
doing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=doing&oldid=2178685
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Từ căn bản tiếng Anh
Danh từ
Danh từ tiếng Anh không đếm được
Danh từ tiếng Anh
Động từ
Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
Thán từ
Thán từ tiếng Anh
Từ tượng thanh tiếng Anh
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
doing
35 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp