Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaj˧˧jaj˧˥jaj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaj˧˥ɟaj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Động từ

day

  1. Quay đihướng khác.
    Day lưng lại.
    Day mặt vào phía trong.
  2. Dùngngón tay hayngón chânấnmạnhđưađiđưa lại.
    Day thái đương.
    Day con giun.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ[ˈdeɪ]

Danh từ

[sửa]

day/ˈdeɪ/

  1. Ban ngày.
    the sun gives us light during theday — ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng
    byday — ban ngày
    it was broadday — trời đã sáng rõ; giữa ban ngày
    at break ofday — lúc bình minh, lúc rạng đông
    in the blaze ofday; in the full light ofday — đứng giữa trưa, giữa ban ngày
    clear asday — rõ như ban ngày
    the eye ofday — mặt trời
  2. Ngày.
    solar (astronimical, nautical)day — ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa);
    civilday — ngày thường (tính từ 12 giờ đêm)
    every otherday;day about — hai ngày một lần
    the presentday — hôm nay
    theday after tomorow — ngày kia
    theday before yesterday — hôm kia
    oneday — một hôm; một lần; một ngày nào đó
    one of these days — một ngày nào đó (trong tương lai)
    someday — một ngày nào đó
    the otherday — hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi
    day in,day out — ngày ngày, ngày lại ngày
    day by;day afterday; fromday today — ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác
    allday long — suốt ngày
    everyday — hằng ngày
    three times aday — mỗi ngày ba lần
    far in theday — gần hết ngày, đã xế chiều
    the firstday [of the week] — ngày chủ nhật
    day of rest — ngày nghỉ
    day off — ngày nghỉ (của người đi làm)
    at-homeday — ngày tiếp khách ở nhà
    day out — ngày đi chơi
    thisday week — ngày này tuần trước; ngày này tuần sau
    thisday month — ngày này tháng trước; ngày này tháng sau
  3. Ngày lễ,ngàykỷ niệm.
    the BuddhaDay — ngày Phật Đản
    the International Women'sDay — ngày Quốc tế phụ nữ (8 3)
    the International Children'sDay — ngày Quốc tế thiếu nhi (1 6)
  4. (Số nhiều)Thời kỳ,thời đại,thời buổi.
    in these days — ngày nay, thời buổi này
    in the old days; in the days of old (yore) — thời xưa
    in the school days — thời tôi còn đi học
    in the days ahead (to come) — trong tương lai
  5. Thời,thời kỳhoạt động,thời kỳphồn vinh;thời kỳthanh xuân; đờingười.
    to have had (seen) one'sday — thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi
    to the end of one'sday — cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết
    one's early days — thời kỳ thơ ấu
    chair days — thời kỳ già nua
    hisday is gone — nó hết thời rồi
    his days are numbered — đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi
  6. Ngàythi đấu,ngàygiao chiến; sựchiến thắng, sựthắng lợi.
    to carry (win) theday — thắng, thắng trận
    to lose theday — thua, thua trận
    theday is ours — chúng ta đã thắng
  7. (Địa lý, địa chất)Mặtngoài;vỉanằmsátmặt đất.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tây Yugur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

day

  1. ngựanon.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=day&oldid=2151892
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp