Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

cuối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kuəj˧˥kuə̰j˩˧kuəj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kuəj˩˩kuə̰j˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

cuối

  1. (Hoặc t.) .Phầngần điểmgiới hạn,chỗ hoặclúcsắphết,sắpkết thúc.Nhà ở cuốilàng. Đêm cuốithu. Đầunămsương muối, cuốinămgió nồm (tng. ).Từ đầu đến cuối.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cuối&oldid=1820689
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp