crop/ˈkrɑːp/
cropngoại động từ/ˈkrɑːp/
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từnguyên mẫu | tocrop | |||||
Phân từhiện tại | cropping | |||||
Phân từquá khứ | cropped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crop | crop hoặccroppest¹ | crops hoặccroppeth¹ | crop | crop | crop |
Quá khứ | cropped | cropped hoặccroppedst¹ | cropped | cropped | cropped | cropped |
Tương lai | will/shall² crop | will/shall crop hoặcwilt/shalt¹ crop | will/shall crop | will/shall crop | will/shall crop | will/shall crop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crop | crop hoặccroppest¹ | crop | crop | crop | crop |
Quá khứ | cropped | cropped | cropped | cropped | cropped | cropped |
Tương lai | were to crop hoặcshould crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crop | — | let’scrop | crop | — |
cropnội động từ/ˈkrɑːp/
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từnguyên mẫu | tocrop | |||||
Phân từhiện tại | cropping | |||||
Phân từquá khứ | cropped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crop | crop hoặccroppest¹ | crops hoặccroppeth¹ | crop | crop | crop |
Quá khứ | cropped | cropped hoặccroppedst¹ | cropped | cropped | cropped | cropped |
Tương lai | will/shall² crop | will/shall crop hoặcwilt/shalt¹ crop | will/shall crop | will/shall crop | will/shall crop | will/shall crop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crop | crop hoặccroppest¹ | crop | crop | crop | crop |
Quá khứ | cropped | cropped | cropped | cropped | cropped | cropped |
Tương lai | were to crop hoặcshould crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crop | — | let’scrop | crop | — |