Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

crise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
crise
/kʁiz/
crises
/kʁiz/

crisegc/kʁiz/

  1. (Y học)Bệnh biến.
  2. (Y học)Cơn.
    Crise d’asthme — cơn hen
  3. Cuộckhủng hoảng.
    Crise financière — khủng hoảng tài chính
    Crise politique — khủng hoảng chính trị
    Crise de la moralité — khủng hoảng đạo đức
    Crise de main-d'œuvre — khủng hoảng nhân công
    Piquer unecrise — (thân mật) nổi giận đùng đùng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=crise&oldid=1819528
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp