Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

correction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/kə.ˈrɛk.ʃən/
Hoa Kỳ[kə.ˈrɛk.ʃən]

Danh từ

[sửa]

correction/kə.ˈrɛk.ʃən/

  1. Sựsửa, sựsửa chữa, sựhiệu chỉnh.
  2. Sựtrừng phạt, sựtrừng trị, sựtrừng giới.
    house ofcorrection — nhà trừng giới
  3. Cái đúng;chỗsửa.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
correction
/kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/
corrections
/kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/

correctiongc/kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/

  1. Sựsửa,sựchữa,sựsửa chữa,sựchữalại.
    Correction d’une date erronée — sự chữa lại ngày tháng ghi sai
    Correction des épreuves d’imprimerie — sự sửa bản in thử
  2. Sựchấmbài.
  3. (Kỹ thuật)Sựhiệu chỉnh.
  4. Lời nóinhẹđi.
  5. Hình phạt;trậnđòn.
  6. Sựđúng,sựđúng đắn.
  7. Sựđứng đắn.
    Maison decorrection — nhà trừng giới.
    saufcorrection — trừ phi lầm
    il me semble, saufcorrection, que cela ne vous regarde pas — hình như, trừ phi tôi lầm, việc ấy không can hệ gì đến anh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=correction&oldid=1818186
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp