Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Trái nghĩa
2.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
correction
37 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
বাংলা
Català
Čeština
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Lombard
Malagasy
മലയാളം
Malti
Nederlands
Oromoo
Polski
Português
Русский
संस्कृतम्
Sängö
Simple English
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
اردو
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/kə.ˈrɛk.ʃən/
Hoa Kỳ
[kə.ˈrɛk.ʃən]
Danh từ
[
sửa
]
correction
/kə.ˈrɛk.ʃən/
Sự
sửa
, sự
sửa chữa
, sự
hiệu chỉnh
.
Sự
trừng phạt
, sự
trừng trị
, sự
trừng giới
.
house of
correction
— nhà trừng giới
Cái
đúng;
chỗ
sửa
.
Thành ngữ
[
sửa
]
to speak under correction
:
Nói
khi
biết
rằng
có thể có điều
sai lầm
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
correction
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
correction
/kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/
corrections
/kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/
correction
gc
/kɔ.ʁɛk.sjɔ̃/
Sự
sửa
,
sự
chữa
,
sự
sửa chữa
,
sự
chữa
lại
.
Correction
d’une date erronée
— sự chữa lại ngày tháng ghi sai
Correction
des épreuves d’imprimerie
— sự sửa bản in thử
Sự
chấm
bài
.
(
Kỹ thuật
)
Sự
hiệu chỉnh
.
Lời nói
nhẹ
đi
.
Hình phạt
;
trận
đòn
.
Sự
đúng
,
sự
đúng đắn
.
Sự
đứng đắn
.
Maison de
correction
— nhà trừng giới.
sauf
correction
— trừ phi lầm
il me semble, sauf
correction
, que cela ne vous regarde pas
— hình như, trừ phi tôi lầm, việc ấy không can hệ gì đến anh
Trái nghĩa
[
sửa
]
Aggravation
récompense
Impolitesse
,
inconvenance
,
incorrection
Tham khảo
[
sửa
]
"
correction
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=correction&oldid=1818186
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Mục từ tiếng Pháp
Danh từ tiếng Pháp
Danh từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
correction
37 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp