Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

concurrent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/.ˈkɜː.ənt/

Tính từ

[sửa]

concurrent/.ˈkɜː.ənt/

  1. Xảy rađồng thời,trùngnhau.
  2. Hợp vào,góp vào,giúp vào.
  3. Đồnglòng, đồng ý,nhất trí;hợpnhau.
    concurrent opinions — ý kiến nhất trí
  4. (Toán học) Đồngquy.
  5. (Máy tính) Đồng thời có hơn mộtluồng tính toán.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
 Số ítSố nhiều
Giống đựcconcurrent
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
concurrents
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
Giống cáiconcurrente
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃t/
concurrentes
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃t/

concurrent/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/

  1. Cạnh tranh.
    Industriesconcurrentes — những ngành công nghiệp cạnh tranh nhau
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ)Đồngquy;cùng chungmục đích.
    Forcesconcurrentes — lực đồng quy

Danh từ

[sửa]
 Số ítSố nhiều
Số ítconcurrent
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
concurrents
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
Số nhiềuconcurrent
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/
concurrents
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/

concurrent/kɔ̃.ky.ʁɑ̃/

  1. Ngườicạnh tranh;ngườitranh cử;đối thủ.
    Elu sansconcurrent — được bầu mà không có người tranh cử

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=concurrent&oldid=1815935
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp