Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

commission

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/kə.ˈmɪ.ʃən/
Hoa Kỳ[kə.ˈmɪ.ʃən]

Danh từ

[sửa]

commission/kə.ˈmɪ.ʃən/

  1. Lệnh,mệnh lệnh.
  2. Nhiệm vụ,phận sự.
    to be on thecommission — đang thi hành nhiệm vụ (của một quan toà)
  3. Sựuỷ nhiệm, sựuỷ thác;công việcuỷ nhiệm,công việcuỷ thác.
    incommission — được uỷ nhiệm
  4. Hội đồnguỷ ban.
    commission of inquiry — hội đồng (uỷ ban) điều tra
    to put an offices incommission — đặt một cơ quan dưới sự quản lý của một hội đồng
  5. Tiềnhoa hồng.
    sale oncommission — sự bán hàng ăn tiền hoa hồng
  6. Sựphạm, sựcan phạm.
    thecommission of a crime — sự phạm tội
  7. (Quân sự) Bằngphong cáccấpsĩ quan.
  8. (Hàng hải) Sựtrang bịvũ khí.
    to be incommission — đã được trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)
    to be out ofcommission — không được trang bị đầy đủ, không sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)

Ngoại động từ

[sửa]

commissionngoại động từ/kə.ˈmɪ.ʃən/

  1. Uỷ nhiệm,uỷ thác.
    tocommission someone to do something — uỷ thác ai làm việc gì
  2. (Hàng hải)Ra lệnh (cho một chiếc tàu)gia nhậpđộitàuthường trực;bổ nhiệm (một sĩ quan)chỉ huytàu chiến;nhậnchứcchỉ huy (một chiếc tàu).
  3. Đặt làm,đặtmua (một bức tranh... ).

Chia động từ

[sửa]
commission
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutocommission
Phân từhiện tạicommissioning
Phân từquá khứcommissioned
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạicommissioncommission hoặccommissionest¹commissions hoặccommissioneth¹commissioncommissioncommission
Quá khứcommissionedcommissioned hoặccommissionedst¹commissionedcommissionedcommissionedcommissioned
Tương laiwill/shall² commissionwill/shall commission hoặcwilt/shalt¹ commissionwill/shall commissionwill/shall commissionwill/shall commissionwill/shall commission
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạicommissioncommission hoặccommissionest¹commissioncommissioncommissioncommission
Quá khứcommissionedcommissionedcommissionedcommissionedcommissionedcommissioned
Tương laiwere to commission hoặcshould commissionwere to commission hoặc should commissionwere to commission hoặc should commissionwere to commission hoặc should commissionwere to commission hoặc should commissionwere to commission hoặc should commission
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạicommissionlet’scommissioncommission
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/kɔ.mi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
commission
/kɔ.mi.sjɔ̃/
commissions
/kɔ.mi.sjɔ̃/

commissiongc/kɔ.mi.sjɔ̃/

  1. Ban.
    Commission d’examen — ban chấm thi
  2. Việcủy thác,việcgiaocho.
    S’acquitter pleinement de sacommission — làm trọn công việc được giao
  3. Việc làmgiùm;thơchuyểngiùm.
  4. Tiềnhoa hồng.
  5. Sựphạm.
    Lacommission d’un délit — sự phạm tội
  6. (Số nhiều) (thân mật)hàngmua.
    Rapporter lescommissions à la maison — đem hàng mua về nhà
    faire la grossecommission — (ngôn ngữ nhi đồng) đi ị
    faire la petitecommission — (ngôn ngữ nhi đồng) đi tè

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=commission&oldid=2011356
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp